Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "tender" tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của từ "tender" tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của từ "tender" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Gentle - IELTS TUTOR xét ví dụ: The mother's touch was gentle as she tucked her child into bed.
  • Soft - IELTS TUTOR xét ví dụ: The fur of the kitten was soft to the touch.
  • Delicate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The fragile vase required delicate handling.
  • Mild - IELTS TUTOR xét ví dụ: The mild weather made for a pleasant day.
  • Sweet - IELTS TUTOR xét ví dụ: The aroma of the fresh baked cookies was sweet.
  • Caring - IELTS TUTOR xét ví dụ: The nurse provided caring attention to the patient's needs.
  • Affectionate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The dog was affectionate towards its owner.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ"affection"tiếng anh
  • Loving - IELTS TUTOR xét ví dụ: The couple shared a loving embrace.
  • Tenderhearted - IELTS TUTOR xét ví dụ: The kind words from her friend made her feel tenderhearted.
  • Compassionate - IELTS TUTOR xét ví dụ: The doctor showed compassionate care towards his patient.

III. Antonyms (trái nghĩa) của từ "tender" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Harsh - IELTS TUTOR xét ví dụ: The harsh criticism left her feeling upset and hurt.
  • Rough - IELTS TUTOR xét ví dụ: The rough texture of the sandpaper made it difficult to handle.
  • Tough - IELTS TUTOR xét ví dụ: The tough steak was difficult to chew.>> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng tính từ "tough" tiếng anh
  • Rigid - IELTS TUTOR xét ví dụ: The rigid rules of the school made it difficult for students to express themselves.
  • Unfeeling - IELTS TUTOR xét ví dụ: The unfeeling attitude towards the situation was disheartening.
  • Cruel - IELTS TUTOR xét ví dụ: The cruel treatment of the animals was upsetting.
  • Brutal - IELTS TUTOR xét ví dụ: The brutal attack left the victim with serious injuries.
  • Insensitive - IELTS TUTOR xét ví dụ: The insensitive remark made in front of others was inappropriate.

IV. Word form của từ "tender" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tenderly (adverb) - IELTS TUTOR xét ví dụ: She spoke tenderly to her baby as she rocked her to sleep.
  • Tenderness (noun) - IELTS TUTOR xét ví dụ: The tender touch of his lover filled him with tenderness.
  • Tender-hearted (adjective) - IELTS TUTOR xét ví dụ: Her tender-hearted nature made her very empathetic towards others.
  • Tender-heartedness (noun) - IELTS TUTOR xét ví dụ: Her tender-heartedness made her a great caregiver.
  • Tender-loving-care (noun) - IELTS TUTOR xét ví dụ: The flowers needed some tender-loving-care to bring them back to life.
IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Tại sao chọn IELTS TUTOR