Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"inadvertently"trong tiếng anh

· Word form

Bên cạnh cung cấp Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn Word form, Paraphrase (đồng nghĩa), Antonym (trái nghĩa)của"inadvertently"trong tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Paraphrase của "inadvertently" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Accidentally - IELTS TUTOR xét ví dụ: She accidentally spilled her coffee on the table.
  • Unintentionally - IELTS TUTOR xét ví dụ: He unintentionally offended his boss with his comment.
  • Unknowingly - IELTS TUTOR xét ví dụ: She unknowingly used the wrong formula for the experiment.
  • Mistakenly - IELTS TUTOR xét ví dụ: He mistakenly thought the meeting was at 2 pm instead of 3 pm.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng danh từ "mistake" tiếng anh 
  • Carelessly - IELTS TUTOR xét ví dụ: The employee carelessly left the confidential file on the desk.
  • Unconsciously - IELTS TUTOR xét ví dụ: He unconsciously tapped his foot during the meeting.
  • Without thinking - IELTS TUTOR xét ví dụ: Without thinking, she sent the email to the wrong recipient.
  • Negligently - IELTS TUTOR xét ví dụ: The driver negligently ignored the stop sign and caused an accident.
  • Involuntarily - IELTS TUTOR xét ví dụ: He involuntarily flinched when the loud noise startled him.

III. Trái nghĩa (Antonyms) của"inadvertently" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Deliberately - IELTS TUTOR xét ví dụ: She deliberately ignored her friend's phone call.
  • Intentionally - IELTS TUTOR xét ví dụ: He intentionally left the party early to avoid his ex.
  • Purposefully - IELTS TUTOR xét ví dụ: She purposefully chose the red dress for the occasion.
  • Willfully - IELTS TUTOR xét ví dụ: He willfully disobeyed his parents' curfew rule.
  • Knowingly - IELTS TUTOR xét ví dụ: She knowingly accepted the stolen goods.
  • Consciously - IELTS TUTOR xét ví dụ: He consciously made the decision to take the job offer.  >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Cách dùng động từ "expose" tiếng anh
  • Thoughtfully - IELTS TUTOR xét ví dụ: She thoughtfully planned the surprise party for her best friend.
  • Mindfully - IELTS TUTOR xét ví dụ: He mindfully listened to his colleague's concerns.
  • Attentively - IELTS TUTOR xét ví dụ: She attentively followed the instructor's demonstration.
  • Carefully - IELTS TUTOR xét ví dụ: He carefully wrapped the fragile item to avoid any damages.

IV. Word form của "inadvertently" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Inadvertence - (noun) a careless or unintentional mistake or error. IELTS TUTOR xét ví dụ: His failure to check the contract thoroughly was due to his inadvertence.

    • Inadvertent - (adjective) happening without intention or by accident. IELTS TUTOR xét ví dụ: The inadvertent deletion of the important file caused a delay in the project. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"miscarriage"tiếng anh

    • Inadvertently - (adverb) without intention; accidentally. IELTS TUTOR xét ví dụ: She inadvertently spilled the sauce on the carpet while cooking.

    IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
    Tại sao chọn IELTS TUTOR