Word form của "subsidy"

· Word form

I. CÁCH DÙNG TỪ "SUBSIDIZE" VÀ "SUBSIDY"

II. WORD FORM CỦA SUBSIDY

1. subsidizer (noun) người trợ cấp, người bao cấp

2. subsidization (noun) sự trợ cấp

(the act by a government, organization, or other group of paying part of the cost of something)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Some people oppose government subsidization of a baseball stadium. 
  • The Institute has taken the position that subsidization distorts markets and should be eliminated.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking