Bên cạnh việc cung cấp Hướng dẫn giải chi tiết đề thi THPT quốc gia 2018 môn Anh mã 401 và PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS SPEAKING HIỆU QUẢ để các em ôn tập thêm. Ngoài ra còn cung cấp thêm các cấu trúc hình thành câu tiếng Anh hoàn chỉnh để các em chuẩn bị kiến thức thật tốt cho kỳ thi sắp tới.
I. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của một câu hoàn chỉnh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong một câu tiếng Anh, tất cả các câu đơn đều được hình thành từ công thức S + V (chủ ngữ + động từ) >> IELTS TUTOR hướng dẫn 9 cấu trúc câu đơn cơ bản tiếng anh
- Ví dụ: I learn. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi học) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "learn"
- Tuy nhiên phần lớn các câu thường có thêm tân ngữ >> IELTS TUTOR giới thiệu Chức năng, vị trí của tân ngữ
- Ví dụ: I learn English. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi học tiếng Anh)
- Và để người nghe hiểu rõ nghĩa của câu, người hình thành câu thường hình thành câu ghép để thể hiện rõ tình trạng, thực trạng và tình huống mà người đặt câu muốn đề cập đến >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách viết Câu Ghép & Câu Phức IELTS WRITING
- Ví dụ: Though she was tired, Anna still went to the store to buy a birthday cake for her friend. (IELTS TUTOR giải thích: Mặc dù mệt, Anna vẫn đến cửa hàng để mua 1 cái bánh sinh nhật cho bạn ấy.)
- Phần quan trọng nhất trong câu, không thể thiếu chính là động từ (verb) và chủ ngữ (S).
- Nhưng để câu hoàn chỉnh và dễ hiểu thì công thức hoàn chỉnh nhất để hình thành câu tiếng Anh là: S + V + O
- Trong đó:
- S: là chủ ngữ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.
- V: là động từ thể hiện hành động của chủ ngữ trong câu >> IELTS TUTOR hướng dẫn về Động từ (verb) trong tiếng anh
- O: là tân ngữ chỉ người, vật, nơi chốn bị hành động của chủ ngữ tác động.
II. Thành phần trong câu
1. Động từ
1.1. Xác định dạng, thì của động từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Mỗi câu đơn chỉ có duy nhất 1 động từ chính, các động từ khác trong câu phải được chia thành các dạng khác để bổ trợ cho động từ chính.
- Động từ chính là động từ được chia thì trong câu, động từ bình thường trong tiếng Anh có 6 dạng như sau:
- Tuy nhiên, 3 dạng đầu tiên mới được xem là chia thì, bởi khi đứng riêng một mình thì tự thân nó đã biểu hiện một thì nào đó:
- Còn những dạng sau không được xem là chia thì vì không biểu hiện cho bất cứ thì nào.
- Chúng sẽ được chia cho những động từ khác trong câu dùng để bổ trợ cho động từ chính.
1.2. Xác định vị trí của động từ trong câu tiếng Anh
1.2.1. Câu chỉ có một động từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Khi câu chỉ có 1 động từ chính thì chúng ta chỉ cần chia thì cho động từ đó.
- Ví dụ:
- Toomie usually goes to school at 8 am. (IELTS TUTOR tạm dịch: Toomiea thường đi học lúc 8 giờ sáng.)
- IELTS TUTOR giải thích: Có thể thấy câu này có động từ chính duy nhất là “goes” đang được chia theo thì hiện tại đơn của "go".
- Yesterday Mia visited her grandmother in Washington. (IELTS TUTOR tạm dịch: Hôm qua Mia đến thăm bà của cô ấy ở Washington.) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic "Family" IELTS
- IELTS TUTOR giải thích: Có thể thấy câu này có động từ chính duy nhất là “visited” đang được chia theo thì quá khứ đơn của "visit".
- Toomie usually goes to school at 8 am. (IELTS TUTOR tạm dịch: Toomiea thường đi học lúc 8 giờ sáng.)
1.2.2. Câu có hai động từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Khi câu có hai động từ, thì chúng ta cần xác định động từ chính và đâu là động từ phụ và chia thì cho nó.
- Động từ còn lại sẽ được định dạng tùy theo động từ chính trước đó là từ gì.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Sunmi is doing her homework at the moment. (IELTS TUTOR tạm dịch: Sunmi đang làm bài tập về nhà vào lúc này.) >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "homework" & cụm " do your homework"
- IELTS TUTOR giải thích: Có thể thấy câu này có hai động từ là “is” (trợ động từ “tobe” được chia thì) và “doing” (động từ “to do” được chia ở dạng V-ing), 2 động từ này tạo nên cụm động từ “is doing” để diễn tả thì hiện tại tiếp diễn => đây chính là động từ chính trong câu.
- My mom has worked for New York University for 10 years. (IELTS TUTOR tạm dịch: Mẹ tôi đã làm việc cho trường đại học NY được 10 năm rồi.)
- IELTS TUTOR giải thích: Có thể thấy cây này có hai động từ là “has” (trợ động từ “to have” được chia thì) và “worked” (động từ “to work” được chia ở dạng V-ed), cùng tạo nên cụm động từ “has worked” để diễn tả thì hiện tại hoàn thành => đây là động từ chính trong câu.
- Sunmi is doing her homework at the moment. (IELTS TUTOR tạm dịch: Sunmi đang làm bài tập về nhà vào lúc này.) >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "homework" & cụm " do your homework"
IELTS TUTOR hướng dẫn rất kỹ về 25 NGUYÊN TẮC HÒA HỢP CHỦ NGỮ & ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH
1.3. Trường hợp luôn chia động từ số ít
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trường hợp 1: Chủ ngữ số ít thì đi với động từ số ít.
- Ex: His son is very smart. (IELTS TUTOR tạm dịch: Con trai của anh ấy rất thông minh.) >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Câu hỏi PART 2-3 & từ vựng topic "smart" IELTS SPEAKING
- Trường hợp 2: Khi chủ ngữ là các đại lượng chỉ thời gian, khoảng cách, tiền bạc, hay sự đo lường.
- Ex:
- Two hours is a long time to wait. (IELTS TUTOR tạm dịch: 2 tiếng là 1 thời gian dài để đợi.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng & ideas topic "wait" IELTS
- 1 km is quite far. (IELTS TUTOR tạm dịch: 1km there khá xa.) >> IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" đơn vị tính tiếng Anh
- 3 dollars is all I have. (IELTS TUTOR tạm dịch: 3 đô la là tất cả tôi có.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách đọc số tiền (thông tin tiền tệ) trong tiếng anh
- Ex:
- Trường hợp 3: Khi chủ ngữ là một đại từ bất định như someone, anything, nothing, everyone, another …
- Ex:
- Everything is ok! (IELTS TUTOR tạm dịch: Mọi thứ vẫn ổn.)
- Someone knocked on the door. (IELTS TUTOR tạm dịch: Ai đó đã gõ cửa.)
- Nothing is impossible! (IELTS TUTOR tạm dịch: Không gì là không thể.) >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng tính từ "POSSIBLE" tiếng anh
- Ex:
- Trường hợp 4: Khi chủ ngữ là một mệnh đề danh từ >> IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ về MỆNH ĐỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
- Ex: All I want to do now is to eat. (IELTS TUTOR tạm dịch: Tất cả những gì tôi muốn bây giờ là đi ăn.)
- Trường hợp 5: Khi chủ ngữ bắt đầu bằng “To-inf” hoặc “V-ing” >> IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A - Z CÁCH DÙNG VING & TO VERB
- Ex:
- Reading novel is her hobby. (IELTS TUTOR tạm dịch: Đọc tiểu thuyết là thói quen của cô ấy.) >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt hobby & interest tiếng anh
- To be successful in life is not easy. (IELTS TUTOR tạm dịch: Để thành công trong cuộc sống không dễ dàng gì.) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas topic "success & failure" tiếng anh
- Ex:
- Trường hợp 6: Khi chủ ngữ bắt đầu bằng cụm “Many a”.
- Ex: Many a student has a motorbike >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "student" tiếng anh
- Trường hợp 7: Khi chủ ngữ là một tựa đề.
- Ex: “Cau Vang” is a famous work of Nam Cao >> IELTS TUTOR gợi ý CÁCH PARAPHRASE "FAMOUS"
- Trường hợp 8: Một số danh từ có hình thức số nhiều nhưng lại chia động từ số ít >> IELTS TUTOR hướng dẫn về Danh từ kết thúc bằng s (mang nghĩa khác & dạng số ít - nhiều giống nhau)
- Danh từ chỉ tin tức: News >> IELTS TUTOR giới thiệu Các danh từ có “s” ở cuối nhưng là danh từ số ít
- Danh từ chỉ môn học, môn thể thao: physics, mathematics, economics, athletics, billiards,….
- Danh từ chỉ bệnh: measles, mumps, diabetes, rabies, … >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" TỪ A ĐẾN Z TỪ VỰNG VỀ BỆNH DỊCH
- Danh từ chỉ tên một số quốc gia: The Philippines, the United States… >> IELTS TUTOR giới thiệu Quốc gia nào bắt đầu bằng chữ THE trong tiếng anh
- Trường hợp 9: Khi chủ ngữ bắt đầu bằng Each/Every thì động từ chia ở số ít >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt EACH & EVERY tiếng anh
- Cấu trúc 1: Every/Each + N số ít + V số ít >> IELTS TUTOR giới thiệu Danh từ số ít & Danh từ số nhiều
- Ex: Every applicant sends his CV.
- Cấu trúc 2: Each of + N số nhiều + V số ít
- Ex: Each of them has to be responsible for work >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & word form của "responsible"
- Cấu trúc 3: Each/Every N1 số ít and each + N2 số ít + V số ít
- Ex: Every parent and every child has his work.
- Cấu trúc 1: Every/Each + N số ít + V số ít >> IELTS TUTOR giới thiệu Danh từ số ít & Danh từ số nhiều
- Trường hợp 10: Khi câu có cấu trúc A large amount /A great deal: + N không đếm được/Nsố ít + Vsố ít >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "A GREAT DEAL (OF)..." TIẾNG ANH
- Ex: A great deal of learners' attention should be paid to the uses of Maths formula.
- Trường hợp 11: Khi câu có cấu trúc Neither (of)/ Either of + N số nhiều + V số ít
- Ex:
- Neither coffee is expensive >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & Ideas topic "Tea/Coffee"(Trà/cà phê)
- Neither of the students was hurt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "hurt" như động từ, tính từ & danh từ
- Either of them works in this company.
- Ex:
1.4. Trường hợp luôn chia động từ số nhiều
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trường hợp 1: Chủ ngữ số nhiều thì chia động từ số nhiều.
- Ex: Books are full of great proverbs >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Book IELTS
- Trường hợp 2: Một số danh từ không kết thúc bằng “s” nhưng chỉ số nhiều: people, police, cattle, children, geese, mice,… >> IELTS TUTOR giới thiệu Danh từ số nhiều không tận cùng là "s"
- Ex: Children like to read comics >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "children/kid"
- Trường hợp 3: Khi hai chủ ngữ nối nhau bằng “and” và có quan hệ như nhau thì dùng động từ dùng số nhiều.
- Ex: Anna and Tommie are my best friends.
- Lưu ý:
- Tuy nhiên, khi chủ ngữ là 2 danh từ cùng chỉ một người, một bộ, hoặc 1 món ăn…thì động từ chia ở số ít.
- Không có “the” ở trước danh từ sau “and” >> IELTS TUTOR hướng dẫn về Mạo từ THE trong tiếng anh
- Phép cộng thì dùng số ít.
- Ex: Four and five is nine.
- Trường hợp 4: Khi câu có cấu trúc both N1 and N2 + V số nhiều >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cấu trúc "both ...and" tiếng anh
- Ex: Both Mary and Jenny are cooking for their dinner party.
- Trường hợp 5: Khi chủ ngữ của câu là 1 đại từ: several, both, many, few, all, some >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng ĐẠI TỪ (PRONOUN) tiếng Anh
- Ex: Several students are absent.
- Trường hợp 6: Khi câu có cấu trúc The + adj (chỉ một tập hợp người) + V số nhiều >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "The + Adj" trong tiếng anh
- Ex: The homeless live here need help.
- Trường hợp 7: Khi câu dùng các danh từ luôn dùng dạng số nhiều
- Trousers: quần tây/ Eyeglasses: kính mắt/ Jeans: quần jeans/ Tweezers: cái nhíp
- Shorts: quần sóc/ Pliers: cái kìm/ Pants: quần dài/ Tongs: cái kẹp/ Scissors: kéo
- Ex: The shorts are in the drawer >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CLOTHES (QUẦN ÁO)
- Nếu muốn đề cập số ít thì phải dùng "a pair of + N số nhiều".
- Ex: A pair of shorts is in the drawer.
1.5. Các trường hợp động từ có thể dùng số ít hoặc số nhiều tùy trường hợp
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trường hợp 1: Khi chủ ngữ được nối với nhau bởi các liên từ: “as long as, as well as, with, together with, along with, in addition to, accompanied by" + Động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất.
- Ex:
- Tommie along with me is going to university this year >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Tương lai gần với be going to (Near Future)"
- Mrs.Robert together with her sons is going abroad.
- My dad, as well as the other people in my family, are very friendly.
- Ex:
- Trường hợp 2: Câu có cấu trúc Either ….. or …../ Neither… nor …../ Not only…but also…/ ….or…/ …nor… / Not….but….. + Động từ chia theo chủ ngữ thứ hai.
- Ex:
- Either you or I am right.
- Neither her mother nor her father wants her to be a teacher >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "teacher" IELTS
- Not only the house but also the surroundings have been destroyed.
- My parents or my brother is staying at home now >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase "stay at home" (Diễn đạt "ở nhà" tiếng anh)
- Ex:
- Trường hợp 3: Câu có cấu trúc A number of/The number of/ A number of + N số nhiều + V số nhiều/ The number of + N số nhiều + V số ít >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "the number of..." & "a number of ..." tiếng anh
- Ex:
- A number of students are going to the class picnic >> IELTS TUTOR giới thiệu Câu hỏi & từ vựng topic picnic IELTS SPEAKING PART 1
- The number of days in a week is seven.
- Ex:
- Trường hợp 4: Câu bắt đầu bằng All of/ A lot of/ Some of/ Lots of/ Plenty of/ Percentage of/ None of/ Part of/ Most of/ The rest of/ Majority of/ Half of + Động từ chia theo N đứng sau of.
- Ex:
- One third of the oranges are mine >> IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z PHÂN BIỆT MY, MINE HAY MYSELF (ứng dụng IELTS)
- One third of the milk is enough.
- All of the students have been rewarded >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "reward"
- All of the money has been spent >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Money IELTS
- Ex:
- Trường hợp 5: Khi câu bắt đầu bằng N1 of N2 + Động từ chia theo N1
- Ex:
- The study of how living things work is called philosophy >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Study" như danh từ trong tiếng anh
- The aims of education are formulated in terms of child growth.
- Khi câu bắt đầu bằng các cụm danh từ chỉ nhóm động vật mang nghĩa là “bầy, đàn” thì vẫn chia theo N1:
- A flock of birds/sheep >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng COLLECTIVE NOUN (Danh từ tập hợp)
- School of fish >> IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng & Ideas topic "FISH & FISHING" IELTS
- Pride of lions
- Pack of dogs
- Herd of cattle
- Ex: The flock of birds is flying to its destination >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Bird
- Ex:
- Trường hợp 6: Khi câu có chủ ngữ là 1 số danh từ chỉ tập hợp, nhóm người.
- Congress/ family/ group/ crowd
- Organization/ team/ army/ committee >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG TOPIC QUÂN ĐỘI (ARMY)
- Government/ jury/ class/ club
- Lưu ý:
- Nếu danh từ đó xem như một đơn vị thì chia V số ít .
- Nếu danh từ chỉ từng cá nhân tạo nên tập thể thì chia V số nhiều.
- Ex: The committee is having its annual dinner.
- Trường hợp 7: Khi cầu có cấu trúc There/ Here+ be (Động từ Tobe chia số ít hay số nhiều phụ thuộc vào N số ít hay số nhiều ) + Noun.
- Ex: There are two sides to every problem >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt there is, there are
- Trường hợp 8: Câu mệnh đề quan hệ => Chia động từ theo danh từ trong mệnh đề chính >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách Dùng Mệnh Đề Quan Hệ (mênh đề tính từ)
- Ex: The man in blue shirt is my boss.
2. Cấu trúc của chủ ngữ
2.1. Trường hợp 1: Chủ ngữ là cụm danh từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:
- Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng DANH TỪ (NOUN) & CỤM DANH TỪ (NOUN PHRASE) tiếng anh
2.1.1. Danh từ là những từ chỉ người hoặc vật nào đó
IELTS TUTOR lưu ý:
friend (người bạn) >> IELTTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG & IDEAS TOPIC "FRIENDSHIP/FRIENDLY" IELTS
IELTS TUTOR giải thích:
- Nếu chỉ nói là "người bạn" thôi thì khá là chung chung.
- Để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ friend này.
2.1.2. Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
IELTS TUTOR lưu ý:
Có thể dùng một danh từ khác bổ nghĩa cho danh từ friend để phân loại nó >> IELTS TUTOR giới thiệu Chức năng, vị trí của danh từ trong tiếng anh
IELTS TUTOR giải thích:
- Nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm.
- Thì có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ friend: school friend (người bạn ở trường).
2.1.3. Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ để miêu tả các tính chất của danh từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- beautiful school friend (người bạn ở trường xinh đẹp)
- IELTS TUTOR giải thích: Để mô tả người bạn xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho danh từ friend.
2.1.4. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ >> IELTS TUTOR hướng dẫn VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb) TIẾNG ANH
- Trong cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ hoặc động từ thì mới có thể có trạng từ.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- really beautiful school friend (người bạn ở trường rất xinh đẹp)
- IELTS TUTOR giải thích: Bạn cảm thấy người bạn này không phải xinh đẹp bình thường mà rất xinh đẹp, bạn nên dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ beautiful.
2.1.5. Từ hạn định
IELTS TUTOR lưu ý:
- Khi nói "người bạn ở trường rất xinh đẹp" thì cũng khá chung chung đúng vì rất nhiều người như vậy.
- Để giới hạn phạm vi của "người bạn ở trường rất xinh đẹp" cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định >> IELTS TUTOR hướng dẫn Trật tự của từ hạn định trước danh từ (Ordering determiners)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- my really beautiful school friend (người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi).
- IELTS TUTOR giải thích: Khi muốn nói "người bạn ở trường xinh đẹp của tôi", chứ không phải "người bạn ở trường xinh đẹp của anh trai tôi" chẳng hạn, thì sẽ dùng từ hạn định my.
2.1.6. Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể dùng một cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ.
- Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
- Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ >> IELTS TUTOR hướng dẫn về Cụm giới từ (preposition phrase) tiếng anh
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- my really beautiful school friend in the kitchen (người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi ở trong nhà bếp).
- IELTS TUTOR giải thích: Nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường rất xinh đẹp đang ở trong nhà bếp của tôi", để phân biệt với người bạn ở trong phòng khách, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the kitchen.
2.1.7. Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- My really beautiful school friend, who is eating fruit (người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi, người mà đang ăn trái cây) >> IELTS TUTOR giới thiệu Food hay Foods, Fruit hay Fruits trong tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Khi muốn nói rõ là người bạn này đang ăn trái cây chứ không phải người bạn đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit.
2.1.8. To + Verb
IELTS TUTOR lưu ý:
Có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
- my first beautiful school friend to welcome (IELTS TUTOR giải thích: người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi mà tôi sẽ chào đón) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- my first beautiful school friend to go to London (IELTS TUTOR giải thích: người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến London)
Bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.
2.2. Trường hợp 2: Chủ ngữ là đại từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đại từ là từ có chức năng đại diện cho một cụm danh từ đã nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
- My beautiful school friend reads books. (IELTS TUTOR giải thích: Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Diễn đạt "đọc sách" tiếng anh (Paraphrase "read book")
- My beautiful school friend can cook. (IELTS TUTOR giải thích: Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi biết nấu ăn.)
- Trong giao tiếp chúng ta sẽ chắc chắn không muốn lặp lại "my beautiful school friend" 2 lần vì quá dài.
- Do đó chúng ta sẽ có thể dùng đại từ để đại diện cho "my beautiful school friend" khi nhắc đến người bạn này lần thứ hai.
Ví dụ:
- My beautiful school friend reads books. She can cook. (Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách. Bạn ấy biết nấu ăn.)
- IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta có thể thấy đại từ đứng một mình cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
2.3. Trường hợp 3: Chủ ngữ là các dạng đặc biệt
2.3.2. Dạng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Swimming is very fun. (IELTS TUTOR giải thích: Bơi lội rất vui.) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas topic "beach & swimming" tiếng anh
- Learning English takes time. (IELTS TUTOR giải thích: Học tiếng Anh thì mất thời gian.)
2.3.3. Dạng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu)
IELTS TUTOR lưu ý:
- To learn is important. (IELTS TUTOR giải thích: Học tập thì quan trọng.) >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "important" (diễn đạt "quan trọng" tiếng anh)
- To travel the world is her dream. (IELTS TUTOR giải thích: Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy.)
2.3.4. Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó)
IELTS TUTOR lưu ý:
- That we are not prepared for the future concerns us. (IELTS TUTOR giải thích: Việc chúng ta không chuẩn bị trước cho tương lai làm chúng tôi lo ngại.)
3. Cấu trúc của vị ngữ
3.1. Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thường
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cụm động từ là một cụm từ bao gồm một động từ và tân ngữ.
- Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có) >> IELTS TUTOR giới thiệu Verb phrases - Cụm động từ tiếng anh
- Động từ là những từ chỉ hành động.
Ví dụ:
- run (chạy) => IELTS TUTOR giải thích: "run" khi đứng một mình là đã diễn tả đủ ý nghĩa của hành động rồi, không cần phải có tân ngữ. Vì vậy tự bản thân nó đã là một cụm động từ hoàn chỉnh và đủ điều kiện để làm vị ngữ rồi.
3.1.1. Động từ không có tân ngữ
IELTS TUTOR lưu ý:
Một số động từ cũng không có tân ngữ tương tự như run là:
- sleep (ngủ) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic SLEEP IELTS SPEAKING
- walk (đi bộ) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Walking IELTS
- stand (đứng) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "stand" tiếng anh
- sit (ngồi) >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "SEAT", "SEATED" và "SIT" trong tiếng anh
3.1.2. Động từ có tân ngữ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nhiều loại động từ khác khi đứng một mình thì không diễn tả đủ ý nghĩa của hành động.
- Do đó phải đi kèm với những thứ chịu tác động của hành động nữa thì ý nghĩa của hành động mới hoàn chỉnh.
- Những thứ chịu tác động của hành động được gọi là tân ngữ.
- Tân ngữ là cụm từ đứng ngay sau động từ, chỉ những thứ chịu tác động trực tiếp bởi hành động.
- Những thứ này có thể là người, vật, hành động hay sự việc khác.
3.1.3. Tân ngữ là cụm danh từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- eat (ăn) => IELTS TUTOR giải thích: nói đến eat (ăn), thì là ăn cái gì, "cái gì" chính là tân ngữ của động từ eat.
Ví dụ: một số động từ cần có tân ngữ là một cụm danh từ:
- eat fruit: ăn trái cây
- drink water: uống nước
- see a person: nhìn thấy một người >> IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "People", "The people" and "Peoples", "Persons" & "Person" tiếng anh
- watch a movie: xem một bộ phim
3.1.4. Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb (to + động từ nguyên mẫu)
IELTS TUTOR lưu ý:
- like (thích) => IELTS TUTOR giải thích: nói đến like (thích), thì là thích cái gì hay thích làm gì, "thích cái gì" thì đây là tân ngữ danh từ, còn nếu "thích làm gì" thì đây là tân ngữ động từ. "Làm gì" chính là tân ngữ của động từ like >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
- Tùy theo động từ mà tân ngữ "làm gì" sẽ ở dạng V-ing hay To + Verb.
- Tuy nhiên, hầu như không có quy luật hay dấu hiệu nào cho chúng ta biết nên dùng V-ing hay To + Verb, vì vậy cách tốt nhất là học tới từ nào thì thuộc từ đó.
Ví dụ: một số động từ cần có tân ngữ là V-ing
- like reading books: thích đọc sách
- finish doing homework: hoàn thành làm bài tập về nhà >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & Ideas topic "homework" IELTS
- practice playing the piano: luyện tập chơi piano
- stop working: ngưng làm việc >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "stop to verb" & "stop ving" tiếng anh
Ví dụ: một số động từ cần có tân ngữ là To + Verb
- begin to sing: bắt đầu hát >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Singing IELTS
- decide to go home: quyết định về nhà
- need to work hard: cần làm việc chăm chỉ
- want to learn English: muốn học tiếng Anh
3.1.5. Tân ngữ là dạng that-clause (mệnh đề that)
IIELTS TUTOR lưu ý:
Một số động từ cần có tân ngữ là that-clause >> IELTS TUTOR lưu ý Vì sao ngoại động từ + that/ whether + clause?
- say that it is raining: nói rằng trời đang mưa >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "WEATHER" (Thời tiết)
- think that the cat is cute: nghĩ rằng con mèo dễ thương >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "think" tiếng anh
- know that they are leaving: biết rằng họ sẽ rời đi
- believe that aliens are real: tin rằng người ngoài hành tinh là có thật
3.1.6. Tân ngữ là đại từ
IELTS TUTOR lưu ý:
Có thể thay thế các tân ngữ trên bằng tân ngữ đại từ, nếu tân ngữ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
- I go to school with Andy. I see Andy every day. → I go to school with Andy. I see him every day.
- Reading books is fun. I like reading books. → Reading books is fun. I like it.
- They are leaving. We know that they are leaving. → They are leaving. We know it >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "leave" tiếng anh
3.2. Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong tiếng Anh, thỉnh thoảng chúng ta sẽ phải dùng thêm một động từ khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ, và chúng được gọi là trợ động từ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Auxiliary verbs - Trợ động từ cấu trúc & cách dùng
Ví dụ:
- Tom is reading a book. => IELTS TUTOR giải thích: Trợ động từ to be kết hợp với động từ read ở dạng V-ing → tạo nên cấu trúc của thì tiếp diễn >> IELTS TUTOR Hướng dẫn từ A đến Z thì HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
- Kelly has stopped eating the pizza. => IELTS TUTOR giải thích: Trợ động từ to have kết hợp với động từ stop ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc của thì hoàn thành >> IELTS TUTOR hướng dẫn từ a đến z cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Về bản chất, trường hợp 2 này chỉ khác trường hợp 1 ở điểm là có thêm trợ động từ thôi, còn lại thì giống hệt về các loại tân ngữ:
- Trường hợp 1: Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)
- Trường hợp 2: Cụm động từ = Trợ động từ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)
3.3. Trường hợp 3: Các trường hợp khác
IELTS TUTOR lưu ý:
- Để nói chủ ngữ là ai đó hoặc cái gì đó, chúng ta dùng một số động từ như to be và become, và dùng công thức vị ngữ như sau: Vị ngữ = Động từ + Cụm danh từ.
Ví dụ:
- He is a good student. (IELTS TUTOR giải thích: Cậu ấy là một học sinh giỏi.) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "student" tiếng anh
- I became a painter. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã trở thành họa sĩ.)
- Để nói chủ ngữ có tính chất gì đó, chúng ta dùng các động từ như to be, become, feel, look, sound, seem, và dùng công thức vị ngữ sau: Vị ngữ = Động từ + Tính từ.
Ví dụ:
- She looks excited. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy nhìn có vẻ phấn khởi.)
- He feels cold. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy cảm thấy lạnh.) >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "cold" (Diễn đạt "lạnh" tiếng anh)
- Để nói chủ ngữ ở đâu đó hay ở lúc nào đó, chúng ta dùng động từ to be và dùng công thức vị ngữ sau: Vị ngữ = Động từ + Cụm giới từ.
Ví dụ:
- It is on the table. (IELTS TUTOR giải thích: Nó ở trên bàn.)
- The chickens are in the kitchen. (IELTS TUTOR giải thích: Những con gà ở trong nhà bếp.)
4. Thông tin nền
IELTS TUTOR lưu ý:
- Để cho câu nói sống động hơn và cụ thể hơn, người nói cũng có thể thêm các thông tin phụ nữa, được gọi là các thông tin nền.
- Các thông tin nền trong câu là những cụm từ bổ sung các thông tin liên quan đến hành động, chẳng hạn như như nơi chốn, thời điểm, thời gian, cách thức, lý do mà hành động xảy ra.
- Chúng ta gọi nó là thông tin nền bởi vì nó chỉ "làm nền" cho hành động trong câu thôi chứ không cần thiết phải có để tạo nên một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
- Trong tiếng việt: Hôm qua tôi đi học.
- IELTS TUTOR giải thích: "Tôi đi học" đã là một câu hoàn chỉnh, "hôm qua" chỉ là thông tin thêm về thời gian xảy ra sự việc "đi học" mà thôi.
- Trong tiếng anh: She is eating the fruit >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "Eating / Restaurant"
- IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy đang ăn trái cây.
- Trong tiếng việt: Hôm qua tôi đi học.
4.1. Loại 1: Cụm giới từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Để thể thể hiện rõ hành động và sự vật, sự việc đang trong hoàn cảnh nào (ở đâu, khi nào, vì sao, với ai, vân vân) thì bạn cần dùng một cụm giới từ.
- Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
Ví dụ:
- She is eating the fruit in the kitchen. Hoặc: In the kitchen, she is eating the fruit.
- Muốn nói rõ cô gái này đang ăn trái cây ở trong nhà bếp, chúng ta có thể dùng cụm giới từ in the kitchen.
- Cụm giới từ khi làm thông tin nền thì có thể đứng sau vị ngữ hoặc trước chủ ngữ.
- She is eating the fruit in the kitchen. Hoặc: In the kitchen, she is eating the fruit.
4.2. Loại 2: Trạng từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Để thể thể hiện rõ miêu tả cách ăn trái cây (nhanh, chậm, một cách ngon lành, một cách khó chịu, vân vân) thì bạn cần dùng một trạng từ.
- Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho động từ và tính từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của động từ và tính từ.
Ví dụ:
- She is eating the fruit in the kitchen quickly >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "quickly"
- = She is eating the fruit quickly in the kitchen.
- = Quickly, she is eating the fruit in the kitchen.
- = She is quickly eating the fruit.
- Muốn nói miêu tả cô gái này ăn trái cây nhanh, chúng ta sẽ dùng trạng từ quickly để bổ nghĩa cho cụm động từ is eating.
- Trạng từ đứng sau vị ngữ (ngay sau vị ngữ hoặc cuối câu), đứng trước chủ ngữ, đứng ngay trước động từ ngữ nghĩa và sau trợ động từ.
- Chúng ta còn có 2 loại thông tin nền khác ít phổ biến hơn nhưng cũng khá quan trọng:
Ví dụ 1: Dùng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu) để diễn tả mục đích của hành động
- She is eating the fruit to lose weight. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy đang ăn trái cây để giảm cân.) >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "Loss" "Lose" "Lost" và "Loose" trong tiếng anh
Ví dụ 2: Dùng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing) để diễn tả một hành động khác xảy ra cùng lúc
- She is eating the fruit standing up. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy đang ăn trái cây trong lúc đang đứng. = Cô ấy vừa đứng vừa ăn trái cây.)
4.3. Vị trí của thông tin nền trong câu
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cấu trúc câu: Thông tin nền 1 + Chủ ngữ + Thông tin nền 2 + Vị ngữ + Thông tin nền 3
- Trong đó:
- Thông tin nền 1: Trạng từ, cụm giới từ, V-ing, To-V
- Thông tin nền 2: Trạng từ
- Thông tin nền 3: Trạng từ, cụm giới từ, V-ing, To-V
III. Nối 2 câu thành 1 câu
IELTS TUTOR lưu ý:
- Ghép 2 câu thành 1 câu là nhiệm vụ của liên từ.
- IELTS TUTOR ví dụ: Nối 2 câu thành 1 câu
- My beautiful friend likes fruit very much. Her younger brother, who is studying in Japan, hates fruit. => My beautiful friend likes fruit very much, but her younger brother, who is studying in Japan, hates fruit.
- Her mother had to stay up late to finish her work. She was really sleepy. => Her mother had to stay up late to finish her work although she was really sleepy >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Really tiếng anh
IV. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cấu trúc câu tiếng anh hoàn chỉnh: Thông tin nền 1 + Chủ ngữ + Thông tin nền 2 + Vị ngữ + Thông tin nền 3
- Trong đó:
- Thông tin nền 1: Trạng từ, cụm giới từ, V-ing, To-V
- Thông tin nền 2: Trạng từ
- Thông tin nền 3: Trạng từ, cụm giới từ, V-ing, To-V
- Chủ Ngữ và Vị Ngữ có công thức như sau:
IELTS TUTOR hướng dẫn Vị trí các loại từ trong câu
IELTS TUTOR lưu ý:
- Khái niệm các từ loại
- Danh từ là những từ chỉ người hoặc vật nào đó.
- Đại từ là từ đại diện cho một cụm danh từ đã nhắc đến trước đó.
- Động từ là những từ chỉ hành động.
- Từ hạn định là những từ để giới hạn và xác định danh từ.
- Tính từ là những từ để miêu tả các tính chất của danh từ.
- Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ.
- Giới từ là những từ chỉ ra mối quan hệ về không gian, thời gian,... của các thành phần trong câu với một cụm danh từ, đại từ, V-ing
- Liên từ là những từ liên kết 2 câu lại với nhau.
V. Bài tập và đáp án
IELTS TUTOR lưu ý:
- Each of you………a share in the work. (A. to have B. have C. having D. has)
- There are small……………………….between British and American English.(A. differences B. difference C. differently D. different) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "between" tiếng anh
- The quality of these recordings __________ not very good. (A. be B. are C. am D. is)
- The number of students in this class …………. limited to thirty. (A. be B. are C. is D. am)
- Not only the air but also the oceans ……….. been polluted seriously. (A. have B. has C. is having D. are having)
- Working in the factory ……….. not what children should do. (A. be B. is C. are D. have been)
- A large number of students in this school……….English quite fluently. (A. speaks B. is speaking C. has spoken D. speak)
- Bread and butter ………. what she asks for. (A. is B. are C. will be D. have been)
- Either John or his wife ………breakfast each morning. (A. make B. is making C. makes D. made)
- Some of the milk I bought last night ……….. not fresh anymore. (A. is B. is being C. are D. are)
- The use of credit cards in place of cash ________ increased rapidly in recent years. (A. to have B. have C. has D. having) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Use" tiếng anh
- Neither of the answers ……………….. correct. (A. are B. is C. be D. have been)
- The weather in the southern states ………….. very hot during the summer. (A. get B. have got C. is got D. gets)
- Each of the residents in this community ……….. responsible for keeping this park clean. (A. is B. am C. are D. were) >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "community" tiếng anh
- Anything __________ better than going to the movies tonight. (A. is B. are C. am D. were)
Đáp án:
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE